Nhựa sinh học đang trở thành xu hướng phát triển tất yếu trong bối cảnh các chính phủ trên toàn cầu tăng cường nỗ lực giảm thiểu rác thải nhựa và khuyến khích các giải pháp bền vững. Việc ban hành các chính sách và quy định nghiêm ngặt nhằm hạn chế nhựa truyền thống đang tác động mạnh mẽ đến thị trường nhựa sinh học, đặc biệt là trong các ngành sản xuất bao bì, đóng gói, và hàng tiêu dùng.
Các chính sách và quy định quan trọng
Lệnh cấm và hạn chế nhựa truyền thống
Nhiều quốc gia trên thế giới đã ban hành lệnh cấm hoặc hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần nhằm giảm thiểu rác thải nhựa. Những quy định này thường bao gồm:
- Cấm sử dụng túi nhựa dùng một lần trong các cửa hàng bán lẻ.
- Áp thuế đối với các sản phẩm nhựa không phân hủy sinh học.
- Khuyến khích sử dụng các vật liệu thay thế thân thiện với môi trường.
Những biện pháp này đã tạo ra động lực lớn để các doanh nghiệp chuyển hướng sang sản xuất và tiêu thụ nhựa sinh học thay thế.
Tiêu chuẩn và chứng nhận đối với nhựa sinh học
Nhựa sinh học đang trở thành một giải pháp quan trọng trong ngành công nghiệp nhằm thay thế nhựa truyền thống, giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, tính an toàn và khả năng phân hủy của nhựa sinh học, nhiều tổ chức quốc tế và chính phủ đã đưa ra các tiêu chuẩn và chứng nhận nghiêm ngặt. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này sẽ giúp doanh nghiệp khẳng định chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ trên toàn cầu.
Tiêu chuẩn quốc tế về nhựa sinh học
Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến nhất áp dụng cho nhựa sinh học:
EN 13432 (Châu Âu)
Tiêu chuẩn EN 13432 do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN) ban hành, áp dụng cho nhựa có khả năng phân hủy trong điều kiện công nghiệp. Theo tiêu chuẩn này, sản phẩm nhựa sinh học phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Ít nhất 90% vật liệu phải bị phân hủy trong vòng 6 tháng khi tiếp xúc với vi sinh vật.
- Sau 12 tuần trong môi trường ủ công nghiệp, sản phẩm phải bị vỡ thành các mảnh có kích thước nhỏ hơn 2 mm.
- Chất thải sau phân hủy không ảnh hưởng đến sinh trưởng của thực vật.
Chứng nhận theo EN 13432 rất quan trọng đối với các sản phẩm nhựa sinh học được sử dụng trong bao bì, túi đựng rác hữu cơ và các ứng dụng phân hủy sinh học khác tại thị trường châu Âu.
ASTM D6400 (Mỹ)
Tiêu chuẩn ASTM D6400 do Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) phát triển, được sử dụng để đánh giá khả năng phân hủy của nhựa sinh học trong môi trường ủ công nghiệp. Các tiêu chí chính của ASTM D6400 bao gồm:
- Tốc độ phân hủy: Tương tự EN 13432, nhựa sinh học phải phân hủy ít nhất 90% trong vòng 180 ngày.
- Tính an toàn: Không để lại chất độc hại hoặc kim loại nặng sau khi phân hủy.
- Khả năng chuyển hóa sinh học: Nhựa phải chuyển đổi thành CO₂, nước và sinh khối hữu cơ.
Các sản phẩm đạt chứng nhận ASTM D6400 có thể được dán nhãn “Compostable” và được chấp nhận trong các chương trình xử lý rác thải hữu cơ tại Mỹ.
ISO 17088 (Tiêu chuẩn quốc tế)
Tiêu chuẩn ISO 17088 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, quy định các yêu cầu về nhựa phân hủy sinh học trong môi trường công nghiệp. Tiêu chuẩn này gần giống với EN 13432 và ASTM D6400 nhưng mang tính toàn cầu, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nhiều thị trường hơn.
Ngoài các tiêu chuẩn trên, một số tiêu chuẩn khu vực khác cũng quan trọng như:
- AS 4736 (Úc) – Tiêu chuẩn nhựa phân hủy công nghiệp tại Úc.
- GreenPLA (Nhật Bản) – Nhãn sinh thái dành cho nhựa sinh học tại Nhật Bản.
Chứng nhận quan trọng đối với nhựa sinh học
Bên cạnh các tiêu chuẩn, doanh nghiệp sản xuất nhựa sinh học cũng cần đạt được những chứng nhận uy tín để khẳng định chất lượng sản phẩm. Một số chứng nhận quan trọng bao gồm:
OK Compost (TÜV Austria)
Được cấp bởi tổ chức TÜV Austria, chứng nhận này đảm bảo sản phẩm có thể phân hủy trong điều kiện ủ công nghiệp (OK Compost INDUSTRIAL) hoặc trong điều kiện ủ tại nhà (OK Compost HOME).
Sản phẩm đạt chứng nhận này có thể dán nhãn OK Compost – dấu hiệu đáng tin cậy trên thị trường châu Âu.
BPI Compostable (Mỹ)
Chứng nhận được cấp bởi Viện Sản phẩm Phân hủy Sinh học (BPI – Biodegradable Products Institute).
Chứng nhận này khẳng định sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D6400 và có thể phân hủy trong hệ thống ủ công nghiệp tại Mỹ.
Seedling (European Bioplastics)
Nhãn chứng nhận do tổ chức European Bioplastics cấp, xác nhận sản phẩm tuân thủ EN 13432.
Chứng nhận này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm nhựa sinh học lưu hành tại thị trường châu Âu.
USDA BioPreferred
Chứng nhận của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) xác nhận tỷ lệ nguyên liệu sinh học trong sản phẩm.
Sản phẩm có tỷ lệ sinh học cao được dán nhãn USDA Certified Biobased Product..
Chính sách hỗ trợ nghiên cứu và phát triển
Chính phủ ở nhiều nước đang thúc đẩy nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực nhựa sinh học thông qua các chính sách hỗ trợ như:
- Cấp vốn hoặc trợ cấp nghiên cứu cho các công ty phát triển vật liệu sinh học mới.
- Giảm thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất nhựa sinh học.
- Tạo quỹ đổi mới sáng tạo để hỗ trợ startup trong lĩnh vực này.
Những chính sách này giúp gia tăng tốc độ đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất nhựa sinh học.
Quy định về thu gom và xử lý rác thải nhựa sinh học
Nhựa sinh học có thể phân hủy trong các điều kiện nhất định, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, chúng vẫn có thể gây ô nhiễm. Vì vậy, nhiều quốc gia đã ban hành các quy định về thu gom và xử lý rác thải nhựa sinh học, bao gồm:
- Yêu cầu nhãn mác rõ ràng để phân biệt nhựa sinh học với nhựa thông thường.
- Hệ thống thu gom riêng biệt cho nhựa sinh học nhằm đảm bảo chúng được xử lý đúng cách.
- Khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó nhựa sinh học có thể được tái sử dụng hoặc chuyển đổi thành năng lượng.
Tác động của chính sách lên thị trường nhựa sinh học
Các chính sách cấm nhựa truyền thống và ưu đãi cho nhựa sinh học đang tạo ra một thị trường mới đầy tiềm năng. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển hướng sang sản xuất các sản phẩm từ nhựa sinh học để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và yêu cầu chứng nhận khiến các doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và cải tiến sản phẩm. Việc này thúc đẩy sự phát triển của công nghệ sản xuất nhựa sinh học, giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Mặc dù các chính sách hỗ trợ có thể giúp giảm chi phí sản xuất nhựa sinh học, nhưng so với nhựa truyền thống, chi phí vẫn cao hơn. Điều này đặt ra thách thức về giá cả và khả năng cạnh tranh của nhựa sinh học trên thị trường.
Những doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực nhựa sinh học có cơ hội lớn để phát triển nhờ vào sự hỗ trợ của chính phủ và xu hướng tiêu dùng bền vững. Các công ty có thể tận dụng các chính sách ưu đãi để mở rộng sản xuất và tiếp cận thị trường quốc tế.
Có thể thấy chính sách và quy định đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường nhựa sinh học. Chúng vừa tạo động lực để chuyển đổi sang vật liệu thân thiện với môi trường vừa đặt ra những thách thức về chi phí và công nghệ. Do đó, để tận dụng tối đa lợi ích từ các chính sách này, các doanh nghiệp cần linh hoạt thích ứng, đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới sản phẩm nhằm đảm bảo tính cạnh tranh trong tương lai.
=> PMJ GREENTECH tự hào là nhà sản xuất hạt nhựa sinh học hàng đầu Việt Nam, cung cấp các giải pháp nguyên liệu chuyên biệt giúp doanh nghiệp nhựa tối ưu sản xuất, đáp ứng xu hướng xanh trên thị trường. Với nhà máy quy mô lớn, hệ thống máy móc hiện đại, công nghệ tiên tiến, chúng tôi cam kết mang đến nguồn nguyên liệu chất lượng cao, ổn định, giúp khách hàng nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Liên hệ ngay với PMJ GREENTECH để cùng nhau tạo nên tương lai xanh cho ngành nhựa!